Phổ thông Siêu Tiết Kiệm (A/P/G)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | Mất phí |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Hoàn vé | Không. |
| Đổi hành trình | Không. |
| GOSHOW | Không. |
| NOSHOW | Không. |
| Chọn chỗ trước | Thu phí. |
| Quầy ưu tiên | Không. |
| Phòng thương gia | Không. |
Phổ thông Tiết Kiệm (Q/N/R/T/E)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Trước giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 500.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình 500.000 VNĐ + chênh lệch / khách / chặng. | |
| Trong và sau giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 1.000.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình 1.000.000 VNĐ + chênh lệch / khách / chặng. | |
| GOSHOW | Thu phí + chênh lệch |
| NOSHOW | Phí phạt 500.000 VNĐ |
| Chọn chỗ trước | Thu phí. |
| Quầy ưu tiên | Không. |
| Phòng thương gia | Không. |
Phổ thông Tiêu chuẩn (S/H/K/L)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Trước giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 360.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình 360.000 VNĐ + chênh lệch / khách / chặng. | |
| Trong và sau giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 860.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình 860.000 VNĐ + chênh lệch / khách / chặng. | |
| GOSHOW | Miễn phí + chênh lệch (Tết thu phí 360.000 VNĐ) |
| NOSHOW | Phí phạt 500.000 VNĐ |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Không. |
| Phòng thương gia | Không. |
Phổ thông Linh hoạt (Y/B/M)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Hoàn vé | 360.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình | Miễn phí + chênh lệch / khách / chặng. |
| GOSHOW | Miễn phí + chênh lệch (TẾT thu phí 360.000 VNĐ) |
| NOSHOW | Miễn phí (Cao điểm thu phí 500.000 VNĐ) |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Không. |
| Phòng thương gia | Không. |
Phổ thông Đặc biệt Tiêu chuẩn (U)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 32 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Hoàn vé | 500.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình | Miễn phí + chênh lệch / khách / chặng (TẾT thu phí 500.000 VNĐ) |
| GOSHOW | Miễn phí + chênh lệch. |
| NOSHOW | Miễn phí (TẾT thu phí 500.000 VNĐ) |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Có. |
| Phòng thương gia | Không. |
Phổ thông Đặc biệt Linh hoạt (Z/W)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 32 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Hoàn vé | 360.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình | Miễn phí + chênh lệch / khách / chặng. (TẾT thu phí 360.000 VNĐ) |
| GOSHOW | Miễn phí + chênh lệch. |
| NOSHOW | Miễn phí (Cao điểm thu phí 360.000 VNĐ) |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Có. |
| Phòng thương gia | Không. |
Thương gia Tiêu chuẩn (D/I)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 18 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 32 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Trước giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 500.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình 360.000 VNĐ + chênh lệch / khách / chặng. | |
| Trong và sau giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 1.000.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình 860.000 VNĐ + chênh lệch / khách / chặng. | |
| GOSHOW | Thu phí + chênh lệch. |
| NOSHOW | Phí phạt 500.000 VNĐ |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Có. |
| Phòng thương gia | Có. |
Thương gia Linh hoạt (J/C)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 18 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 32 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Trước giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 360.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình Miễn phí (TẾT thu phí 360.000 VNĐ) | |
| Trong và sau giờ khởi hành 3h | Hoàn vé 360.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Đổi hành trình Miễn phí (TẾT thu phí 360.000 VNĐ) | |
| GOSHOW | Miễn phí + chênh lệch (trừ hạng C) |
| NOSHOW | Hạng C: Phí phạt 500.000 VNĐ – Hạng J: Miễn phí |
| Chọn chỗ trước | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Có. |
| Phòng thương gia | Có. |
Ghi chú:
Economy Savermax (A/V/U/R/O)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 07 KG |
| Hành lý ký gửi | 0 KG (Mua thêm) |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không áp dụng. |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ. |
| Thay đổi hành trình | Trước 3h so với giờ bay: 600.000 VNĐ + chênh lệch. Trong 3h trước/sau giờ bay: Không được phép. |
| Hoàn vé | Không áp dụng. |
| Chọn ghế ngồi | Mất phí. |
| Phí trễ chuyến | 700.000 VNĐ. |
| GOSHOW | Không áp dụng. |
| Phòng thương gia | Mất phí. |
| Quầy ưu tiên | Không áp dụng. |
Economy Smart (X/T/Q/N/M/L/K/H)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 07 KG |
| Hành lý ký gửi | 0 KG (Mua thêm) |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không áp dụng. |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ. |
| Thay đổi hành trình | Trước 3h: 450.000 VNĐ + chênh lệch. Trong 3h: 600.000 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | Trước 3h: 450.000 VNĐ / khách / chặng. Trong 3h: 600.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Chọn ghế ngồi | Mất phí. |
| Phí trễ chuyến | Áp dụng theo điều kiện vé sau khi đổi. |
| GOSHOW | Không áp dụng. |
| Phòng thương gia | Mất phí. |
| Quầy ưu tiên | Không áp dụng. |
Hot Deal (G)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 07 KG |
| Hành lý ký gửi | 20 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không áp dụng. |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ. |
| Thay đổi hành trình | Trước 3h: 600.000 VNĐ + chênh lệch. Trong 3h: Không được phép. |
| Hoàn vé | Không áp dụng. |
| Chọn ghế ngồi | Mất phí. |
| Phí trễ chuyến | 700.000 VNĐ. |
| GOSHOW | Không áp dụng. |
| Phòng thương gia | Mất phí. |
| Quầy ưu tiên | Không áp dụng. |
Economy Flex (B/W/Y)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 07 KG |
| Hành lý ký gửi | 20 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không áp dụng. |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ. |
| Thay đổi hành trình | Trước 3h: 450.000 VNĐ + chênh lệch. Trong 3h: 600.000 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | Trước 3h: 450.000 VNĐ / khách / chặng. Trong 3h: 600.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Chọn ghế ngồi | Mất phí. |
| Phí trễ chuyến | Áp dụng theo điều kiện vé sau khi đổi. |
| GOSHOW | Miễn phí. |
| Phòng thương gia | Mất phí. |
| Quầy ưu tiên | Không áp dụng. |
Business Smart (D/I/C)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 14 KG (2 kiện 07 KG) |
| Hành lý ký gửi | 40 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không áp dụng. |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ. |
| Thay đổi hành trình | Trước 3h: 300.000 VNĐ + chênh lệch. Trong 3h: 450.000 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | Trước 3h: 450.000 VNĐ / khách / chặng. Trong 3h: 450.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Chọn ghế ngồi | Miễn phí. |
| Phí trễ chuyến | Áp dụng theo điều kiện vé sau khi đổi. |
| GOSHOW | Miễn phí. |
| Phòng thương gia | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Miễn phí. |
Business Flex (J/F)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 14 KG (2 kiện 07 KG) |
| Hành lý ký gửi | 40 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không áp dụng. |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ. |
| Thay đổi hành trình | Trước 3h: 0 VNĐ + chênh lệch. Trong 3h: 0 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | Trước 3h: 300.000 VNĐ / khách / chặng. Trong 3h: 300.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Chọn ghế ngồi | Miễn phí. |
| Phí trễ chuyến | Áp dụng theo điều kiện vé sau khi đổi. |
| GOSHOW | Miễn phí. |
| Phòng thương gia | Miễn phí. |
| Quầy ưu tiên | Miễn phí. |
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 07 KG |
| Hành lý ký gửi | 0 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Thay đổi tên | Không áp dụng |
| Thay đổi hành trình | Thu phí đổi: 378.000 VNĐ + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Nâng hạng vé | Thu phí đổi: 378.000 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | Bảo lưu định danh (365 ngày). Trước 24h so với giờ bay. Phí hoàn: 378.000 VNĐ / khách / chặng. |
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 07 KG |
| Hành lý ký gửi | 20 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Thay đổi tên | Không áp dụng |
| Thay đổi hành trình | Thu phí đổi: 0 VNĐ + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Nâng hạng vé | Thu phí đổi: 0 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | Bảo lưu định danh (365 ngày). Trước 24h so với giờ bay. Phí hoàn: 378.000 VNĐ / khách / chặng. |
| 3. Quyền lợi ưu tiên | |
| ✅ Ưu tiên làm thủ tục check-in. | |
| ✅ Ưu tiên chọn chỗ ngồi yêu thích (không áp dụng hàng ghế SkyBoss). | |
| ✅ Bảo hiểm Skyboss_Flight Care. | |
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 10 KG |
| Hành lý ký gửi | 30 KG và 01 bộ golf dưới 15 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Thay đổi tên | Trước 3h so với giờ bay. Phí đổi: 378.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Thay đổi hành trình | Thu phí đổi: 0 VNĐ + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Nâng hạng vé | Không áp dụng |
| Hoàn vé | Bảo lưu định danh (2 năm). Trước 3h so với giờ bay. Phí hoàn: 378.000 VNĐ / khách / chặng. |
| 3. Quyền lợi ưu tiên | |
| ✅ Ưu tiên làm thủ tục check-in. | |
| ✅ Ưu tiên chọn chỗ ngồi hàng đầu. | |
| ✅ Bộ tiện ích 3 trong 1. | |
| ✅ Ưu tiên phục vụ hành lý. | |
| ✅ Ưu tiên qua cửa an ninh. | |
| ✅ Sử dụng phòng chờ hạng sang. | |
| ✅ Xe riêng đưa đón ra máy bay. | |
| ✅ Ẩm thực tươi ngon suốt chuyến bay. | |
| ✅ Hoàn bảo lưu định danh tiền vé trong vòng 02 năm. | |
| ✅ Bảo hiểm Skyboss_Flight Care. | |
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 18 KG |
| Hành lý ký gửi | 40 KG và 01 bộ golf dưới 15 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Thay đổi tên | Trước 3h so với giờ bay. Phí đổi: 378.000 VNĐ / khách / chặng. |
| Thay đổi hành trình | Thu phí đổi: 0 VNĐ + chênh lệch (trước 4 tiếng so với giờ bay). |
| Nâng hạng vé | Không áp dụng |
| Hoàn vé | Bảo lưu định danh (2 năm). Trước 3h so với giờ bay. Phí hoàn: 378.000 VNĐ / khách / chặng. |
Phổ thông Tiết Kiệm (Economy Saver)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 7 KG |
| Hành lý ký gửi | Trả phí |
| Thiết bị thể thao | Trả phí |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Không. |
| Đổi hành trình | 400.000 VNĐ / khách / chặng + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Trễ chuyến | 600.000 VNĐ. |
| Hoàn vé | 400.000 VNĐ / khách / chặng (trước 3h so với giờ bay). |
| Phòng chờ | Trả phí. |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí. |
| Thẻ hành lý ưu tiên | Không. |
| Lối đi ưu tiên | Không. |
| Xe đưa đón ra máy bay | Không. |
| Ghế ngồi | Trả phí. |
| Suất ăn | Trả phí. |
Phổ thông Linh Hoạt (Economy Flex)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 7 KG |
| Hành lý ký gửi | Trả phí |
| Thiết bị thể thao | Trả phí |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | 400.000 VNĐ + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Đổi hành trình | 400.000 VNĐ / khách / chặng + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Trễ chuyến | 600.000 VNĐ. |
| Hoàn vé | 400.000 VNĐ / khách / chặng (trước 3h so với giờ bay). |
| Phòng chờ | Trả phí. |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí. |
| Thẻ hành lý ưu tiên | Không. |
| Lối đi ưu tiên | Không. |
| Xe đưa đón ra máy bay | Không. |
| Ghế ngồi | Trả phí. |
| Suất ăn | Trả phí. |
Phổ thông Cao Cấp (Premium Economy)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 12 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 32 KG |
| Thiết bị thể thao | Trả phí |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Miễn phí 1 lần + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Đổi hành trình | Miễn phí 1 lần + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Trễ chuyến | Miễn phí 1 lần. |
| Hoàn vé | 400.000 VNĐ / khách / chặng (trước 3h so với giờ bay). |
| Phòng chờ | Trả phí. |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Có. |
| Thẻ hành lý ưu tiên | Có. |
| Lối đi ưu tiên | Không. |
| Xe đưa đón ra máy bay | Không. |
| Ghế ngồi | Ghế ngồi hàng đầu. |
| Suất ăn | Combo suất ăn nhẹ + nước tự chọn. |
Cao cấp (Premium)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 14 KG |
| Hành lý ký gửi | 1 kiện 32 KG |
| Thiết bị thể thao | 1 kiện Golf 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi tên | Miễn phí 1 lần + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Đổi hành trình | Miễn phí 1 lần + chênh lệch (trước 3h so với giờ bay). |
| Hoàn vé | 400.000 VNĐ / khách / chặng (trước 3h so với giờ bay). |
| Trễ chuyến | Miễn phí 1 lần. |
| Phòng chờ | CIP Lounge. |
| Quầy thủ tục ưu tiên | Có. |
| Thẻ hành lý ưu tiên | Có. |
| Lối đi ưu tiên | Có. |
| Xe đưa đón ra máy bay | Có. |
| Ghế ngồi | Ghế ngồi cao cấp. |
| Suất ăn | Suất ăn cao cấp. |
Ghi chú:
Economy Lite (U/V)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 7 KG |
| Hành lý ký gửi | 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi hành trình | Không. |
| Hoàn vé | Không. |
| NOSHOW | Không. |
| GOSHOW | Không. |
| Phòng chờ | Mất phí. |
| Checkin ưu tiên | Mất phí. |
| Chọn ghế | Mất phí. |
| Suất ăn | Có. |
Economy Classic (N/Q/T/O/R)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 7 KG |
| Hành lý ký gửi | 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi hành trình | 450.000 VNĐ + chênh lệch. |
| Hoàn vé | 450.000 VNĐ / khách / chặng. |
| NOSHOW | Không. |
| GOSHOW | Thu chênh lệch. |
| Phòng chờ | Mất phí. |
| Checkin ưu tiên | Mất phí. |
| Chọn ghế | Mất phí. |
| Suất ăn | Có. |
Economy Flex (H/K/L/M)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 7 KG |
| Hành lý ký gửi | 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi hành trình | Trước 30 ngày so với ngày bay: Miễn phí. |
| Trước / Sau 30 ngày so với ngày bay: 450.000 VNĐ + chênh lệch. | |
| Hoàn vé | 450.000 VNĐ / khách / chặng. |
| NOSHOW | 450.000 VNĐ. |
| GOSHOW | Thu chênh lệch. |
| Phòng chờ | Mất phí. |
| Checkin ưu tiên | Mất phí. |
| Chọn ghế | Có. |
| Suất ăn | Có. |
Economy Plus (Y/W/B)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 7 KG |
| Hành lý ký gửi | 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi hành trình | Trước 30 ngày so với ngày bay: Miễn phí. |
| Trước / Sau 30 ngày so với ngày bay: 450.000 VNĐ + chênh lệch. | |
| Hoàn vé | 450.000 VNĐ / khách / chặng. |
| NOSHOW | 450.000 VNĐ. |
| GOSHOW | Thu chênh lệch. |
| Phòng chờ | Mất phí. |
| Checkin ưu tiên | Mất phí. |
| Chọn ghế | Có. |
| Suất ăn | Có. |
Business Prime (C/I)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 2 kiện 7 KG |
| Hành lý ký gửi | 2 kiện 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi hành trình | Trước 30 ngày so với ngày bay: Miễn phí. |
| Trước / Sau 30 ngày so với ngày bay: 450.000 VNĐ + chênh lệch. | |
| Hoàn vé | 450.000 VNĐ / khách / chặng. |
| NOSHOW | 450.000 VNĐ. |
| GOSHOW | Thu chênh lệch. |
| Phòng chờ | Có. |
| Checkin ưu tiên | Có. |
| Chọn ghế | Có. |
| Suất ăn | Có. |
Business Elite (J)
| 1. Điều kiện hành lý: | |
|---|---|
| Hành lý xách tay | 2 kiện 7 KG |
| Hành lý ký gửi | 2 kiện 23 KG |
| 2. Điều kiện giá vé: | |
| Đổi hành trình | Miễn phí. |
| Hoàn vé | 450.000 VNĐ / khách / chặng. |
| NOSHOW | Miễn phí. |
| GOSHOW | Miễn phí. |
| Phòng chờ | Có. |
| Checkin ưu tiên | Có. |
| Chọn ghế | Có. |
| Suất ăn | Có. |
Ghi chú: